Thống kê xã hội học : xác suất thống kê B /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Quốc gia ,
2007.
|
Phiên bản: | In lần thứ 7. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00857nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120000173 | ||
005 | ##20120419 | ||
020 | # | # | |a 978- |
040 | # | # | |a DLu |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.015 195 |b DA-H |
100 | # | # | |a Đào Hữu Hồ. |
245 | # | # | |a Thống kê xã hội học : |b xác suất thống kê B / |c Đào Hữu Hồ. |
250 | # | # | |a In lần thứ 7. |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Quốc gia , |c 2007. |
300 | # | # | |a 175 tr.; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Xác suất và thống kê |v Giáo trình. |
650 | # | # | |a Xã hội học |x Phương pháp thống kê |v Giáo trình. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 17000 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |