|
|
|
|
LEADER |
01022nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120000322 |
005 |
##20120618 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.783
|b NG-M
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh.
|
245 |
# |
# |
|a Đàm thoại tiếng Hàn căn bản =
|b Elementary Korea conversation : Trình bày Hàn - Anh - Việt /
|c Nguyễn Minh, Hoàng Yến.
|
246 |
# |
# |
|a Elementary Korea conversation.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá-Thông tin,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 111 tr. ;
|c 19 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn Quốc.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Yến.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|