|
|
|
|
LEADER |
00961nam a2200289 4500 |
001 |
DLU120000857 |
005 |
##20120807 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Schalow. Paul G,
|c GS.
|
245 |
# |
# |
|a Lý thuyết hóa phái tính / giới tính ở Nhật Bản thời cận đại :
|b Hoa trinh nữ và Đỗ quyên dại của Kitanura Kigin /
|c Paul G Schalow, Phạm Phương Chi dịch, T.H.Y dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo đức
|
653 |
# |
# |
|a Đồng tính
|
653 |
# |
# |
|a Giới tính
|
700 |
# |
# |
|a T.H.Y,
|e Dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Phương Chi,
|e Dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu văn học
|g Số 11(465), 2010, tr. 116-138
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|