|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120131109 |
005 |
##20120210 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 910.97
|b BU-D
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Đẹp,
|e biên soạn.
|
245 |
# |
# |
|a Di sản thế giới :
|b văn hoá, tự nhiên, hỗn hợp.
|n t.VII,
|p Châu Mỹ /
|c Bùi Đẹp biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 309 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Di sản văn hoá
|z Châu Mỹ.
|
651 |
# |
# |
|a Châu Mỹ
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
990 |
# |
# |
|a t.VII
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 29000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|