|
|
|
|
LEADER |
00880nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120131284 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 917
|b SC-A
|
100 |
# |
# |
|a Schemarine, A.
|
245 |
# |
# |
|a Châu Mỹ va châu Đại dương /
|c A. Schemarine; Nguyễn Văn Sang biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 87 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 26 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Các quốc gia trên thế giới
|
651 |
# |
# |
|a Châu Úc
|x Mô tả và du lịch.
|
651 |
# |
# |
|a Châu Mỹ
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Sang,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|