|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120131287 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 321
|b BU-P
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Phụng.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Việt Anh =
|b Vietnamese English dictionary /
|c Bùi Phụng.
|
246 |
# |
# |
|a Vietnamese English dictionary
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 2341 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.2341.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Việt - Anh.
|
651 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
651 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển
|x Tiếng Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 320000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|