|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200397 4500 |
001 |
DLU120131288 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 903
|b RO-P
|
100 |
# |
# |
|a Robert, Paul.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển tên riêng thế giới /
|c Paul Robert, ...[et al.]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 1734 tr. ;
|c 19x27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư và từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Hồng Sơn,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Văn Lung,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Thước,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Định,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Văn Tửu,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Nguyên Phẩm,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Ngọc,
|e hiệu đính.
|
700 |
# |
# |
|a Vương Toàn,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 350000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|