|
|
|
|
LEADER |
01110nam a2200385 4500 |
001 |
DLU120131305 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.970 03
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển bách khoa đất nước - con người Việt Nam =
|b Encyclopedia of Vietnam : country and people.
|n t.I /
|c Nguyễn Văn Chiển, ...[et al.]
|
246 |
# |
# |
|a Encyclopedia of Vietnam :
|b country and people
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển bách khoa,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 969 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư và từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nam Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Đậu Văn Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Giang Thiệu Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Chiển,
|c GS.NGND.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Tất Đạt,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 340000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|