|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120131316 |
005 |
##20120215 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.039 592 2
|b VU-K
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Khánh.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển văn hoá dân gian /
|c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 720 tr. ;
|c 21 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.719 - 720.
|
650 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vũ.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Minh Thảo.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 95000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|