|
|
|
|
LEADER |
00981nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120131326 |
005 |
##20120216 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 001.3
|b Bac
|
245 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :
|b thiên nhiên và môi trường /
|c Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :
|b thiên nhiên & môi trường
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Phụ nữ,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 878 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học môi trường
|x Bách khoa toàn thư.
|
650 |
# |
# |
|a Thiên nhiên
|x Bách khoa toàn thư.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Đô,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thi,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 183000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|