Niên giám thống kê 2002 = statistical yearbook 2002 /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00898nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131328 | ||
005 | ##20120216 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 315.97 |b TON |
110 | # | # | |a Tổng cục thống kê. |
245 | # | # | |a Niên giám thống kê 2002 = |b statistical yearbook 2002 / |c Tổng cục thống kê. |
246 | # | # | |a Statistical yearbook 2002 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2003. |
300 | # | # | |a 725 tr. : |b minh hoạ màu ; |c 25 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh. |
650 | # | # | |a Việt Nam |x Thống kê |v Niên giám. |
923 | # | # | |a 01/2012DL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 150000 |
993 | # | # | |a 2002 |
994 | # | # | |a KDL |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |