|
|
|
|
LEADER |
01459nam a2200421 4500 |
001 |
DLU120131345 |
005 |
##20120217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.479 103
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Tự điển du lịch Anh Việt :
|b ngành quản trị khách sạn, du lịch và cung cấp thực phẩm, dịch vụ /
|c Nguyễn Xuân Khánh, ...[et al.] biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a Từ điển du lịch Anh Việt :
|b ngành quản trị khách sạn, du lịch và cung cấp thực phẩm, dịch vụ.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 633 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Du lịch
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Quang Vĩnh,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Trung Khâm,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đắc Hùng,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Chương,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Ngôn,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Khánh,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Khánh,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đạo Pháp,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Thịnh,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|