|
|
|
|
LEADER |
01016nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120131364 |
005 |
##20120217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 911.597
|b DE-J
|
100 |
# |
# |
|a Despierres, Jeans.
|
245 |
# |
# |
|a Đông Dương xưa :
|b Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ, Campuchia và Lào qua bưu ảnh xưa : bộ sưu tập Olivier Bouze /
|c Jeans Despierres; Đường Công Minh, Trần Thị Phương Thảo dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21x30 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Sách ảnh
|z Đông Dương.
|
651 |
# |
# |
|a Đông Dương
|x Điều kiện xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Đường Công Minh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Phương Thảo,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 128000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|