Cẩm nang địa lí thế giới /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2004.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00757nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131390 | ||
005 | ##20120217 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 910.3 |b LU-H |
100 | # | # | |a Lưu Văn Hy. |
245 | # | # | |a Cẩm nang địa lí thế giới / |c Lưu Văn Hy. |
246 | # | # | |a Cẩm nang địa lý thế giới |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2004. |
300 | # | # | |a 445 tr. : |b minh hoạ ; |c 26 cm. |
650 | # | # | |a Địa lý thế giới. |
923 | # | # | |a 01/2012DL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 120000 |
994 | # | # | |a KDL |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |