Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố = Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities in Vietnam /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
1998.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00880nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131418 | ||
005 | ##20120217 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 319.597 |b TON |
110 | # | # | |a Tổng cục Thống kê. |
245 | # | # | |a Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố = |b Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities in Vietnam / |c Tổng cục Thống kê. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 1998. |
300 | # | # | |a 658 tr. ; |c 27 cm. |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Điều kiện kinh tế. |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Điều kiện xã hội. |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 120000 |
994 | # | # | |a KDL |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |