|
|
|
|
LEADER |
00919nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120131423 |
005 |
##20120217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 912.597
|b Atl
|
245 |
# |
# |
|a Atlat địa lí Việt Nam:
|b dùng trong các trường phổ thông.
|
246 |
# |
# |
|a Atlat địa lý Việt Nam.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 7.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 20 tr. :
|b minh hoạ [20 tr. bản đồ] ;
|c 22x32 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý tự nhiên
|z Việt Nam
|v Bản đồ.
|
650 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|z Việt Nam
|v Bản đồ.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Dân cư
|v Bản đồ.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 22000
|
993 |
# |
# |
|a 2002
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|