|
|
|
|
LEADER |
00992nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120131425 |
005 |
##20120217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.477
|b FA-S
|
100 |
# |
# |
|a Fanchette, Sylvie.
|
245 |
# |
# |
|a Khám phá các làng nghề Việt Nam :
|b mười lộ trình quanh Hà Nội /
|c Sylvie Fanchette, Nicholas Stedman.
|
246 |
# |
# |
|a Discovering craft villages in Vietnam :
|b ten itineraries around Hà Nội
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b IRD editions :
|b Thế giới,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr. :
|b minh hoạ màu, bản đồ ;
|c 25 cm.
|
650 |
# |
# |
|a làng
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|