|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120131450 |
005 |
##20120220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.3
|b Tie
|
245 |
# |
# |
|a Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên nhà hàng =
|b Spoken English for restaurant staff /
|c Nguyễn Thành Yến biên dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Spoken English for restaurant staff
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 363 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Yến,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|