|
|
|
|
LEADER |
01238nam a2200433 4500 |
001 |
DLU120131548 |
005 |
##20120220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 555.97
|b Dia
|
245 |
# |
# |
|a Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
|n t.I,
|p Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng /
|c Lê Thông chủ biên, ... [et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 308 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 20 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.306.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Địa lý.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huỳnh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thông,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cao Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Tuệ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quý Thao.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Phú.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tế Xuyên.
|
700 |
# |
# |
|a Phi Công Việt.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 19000
|
993 |
# |
# |
|a 2002
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|