|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120131557 |
005 |
##20120221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng cục Du lịch Việt Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Non nước Việt Nam :
|b Sách hướng dẫn du lịch /
|c Tổng cục Du lịch Việt Nam.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 5.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 709 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Danh lam thắng cảnh
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
993 |
# |
# |
|a 2003
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|