|
|
|
|
LEADER |
00897nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120131565 |
005 |
##20120221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b BU-N
|
100 |
# |
# |
|a Bửu Ngôn.
|
245 |
# |
# |
|a Du lịch ba miền.
|n t.I,
|p đất phương Nam /
|c Bửu Ngôn.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 186 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo ở cuối sách.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Sách hướng dẫn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
993 |
# |
# |
|a 2001
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|