|
|
|
|
LEADER |
00987nam a2200361 4500 |
001 |
DLU120131641 |
005 |
##20120221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 332
|b Tie
|
245 |
# |
# |
|a Tiền tệ - ngân hàng =
|b Currency - bank /
|c Nguyễn Đăng Dờn chủ biên, ...[et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Currency - bank
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 333 tr. ;
|c 20 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: cuối sách.
|
650 |
# |
# |
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng.
|
650 |
# |
# |
|a Tiền tệ.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Dờn,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trầm Xuân Hương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Huy Hoàng,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|