|
|
|
|
LEADER |
00951nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120131644 |
005 |
##20120221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.063
|b HU-H
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Văn Hoài.
|
245 |
# |
# |
|a Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam /
|c Huỳnh Văn Hoài.
|
246 |
# |
# |
|a Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam :
|b 16 chuẩn mực kiểm toán, 10 chuẩn mực kế toán
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 526 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán
|x Tiêu chuẩn
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|