|
|
|
|
LEADER |
01213nam a2200409 4500 |
001 |
DLU120131664 |
005 |
##20120221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b Dia
|
245 |
# |
# |
|a Địa lý du lịch Việt Nam /
|c Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, ... [et al].
|
246 |
# |
# |
|a Địa lí du lịch Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 359 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.354.
|
505 |
# |
# |
|a Phần một. Cơ sở lý luận về địa lý du lịch -- Phần hai. Địa lý du lịch Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Du lịch
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mỹ Dung.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thông.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Tin.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Tuệ,
|c chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Đức.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Điệp.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Hoà.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|