|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120131745 |
005 |
##20120222 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.155
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Thu,
|c TS.
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị rủi ro doanh nghiệp /
|c Nguyễn Quang Thu, Phan Thị Thu Hương, Trần Quang Trung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr. ;
|c 23 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|x Quản lý.
|
650 |
# |
# |
|a Quản trị rủi ro.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Thu Hương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quang Trung,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|