LEADER | 00729nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131797 | ||
005 | ##20120222 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Vân Phổ, |c TS. |
245 | # | # | |a Nghĩa của mới / |c Nguyễn Vân Phổ. |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa |
653 | # | # | |a Phụ từ |
653 | # | # | |a Tình thái |
653 | # | # | |a Từ ngữ |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ |g Số 7(254), 2010, tr. 18-28 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |