|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120131804 |
005 |
##20120222 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b NH-T
|
100 |
# |
# |
|a Nhất Thanh.
|
245 |
# |
# |
|a Đất lề quê thói :
|b Phong tục Việt Nam /
|c Nhất Thanh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 574 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bản sắc dân tộc, Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Nghi thức và nghi lễ
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Điều kiện nông thôn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 52000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|