LEADER | 00758nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131903 | ||
005 | ##20120222 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hà Minh Châu, |c ThS. |
245 | # | # | |a Ngôn ngữ nghệ thuật trong văn xuôi Vũ Bằng / |c Hà Minh Châu. |
653 | # | # | |a Cảm xúc |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Ngữ dụng |
653 | # | # | |a Văn xuôi |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ |g Số 12(259), 2010, tr. 32-41 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |