LEADER | 00741nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131915 | ||
005 | ##20120222 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lâm Uyên Bá. |
245 | # | # | |a Khảo sát từ kẻo về ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng / |c Lâm Uyên Bá. |
653 | # | # | |a Bản ngữ |
653 | # | # | |a Ngữ dụng |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ |g Số 12(259), 2010, tr. 55-71 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |