575 giống cây trồng nông nghiệp mới /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nông nghiệp,
2010.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00779nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120131954 | ||
005 | ##20120223 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 631.52 |b Gio |
245 | # | # | |a 575 giống cây trồng nông nghiệp mới / |c Phạm Đồng Quảng chủ biên. |
250 | # | # | |a Tái bản lần 2. |
260 | # | # | |a H. : |b Nông nghiệp, |c 2010. |
300 | # | # | |a 411 tr. ; |c 27 cm. |
650 | # | # | |a Giống thực vật. |
700 | # | # | |a Phạm Đồng Quảng, |c TS. |e chủ biên. |
923 | # | # | |a 01/2012SH |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 99000 |
993 | # | # | |a 2010 |
994 | # | # | |a KSH |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |