|
|
|
|
LEADER |
00863nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120131956 |
005 |
##20120223 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570.727
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hải Tuất,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Thống kê sinh học :
|b Giáo trình Đại học Lâm nghiệp /
|c Nguyễn Hải Tuất, Ngô Kim Khôi.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 180 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chính: tr. 173.
|
650 |
# |
# |
|a Thống kê sinh học
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Kim Khôi,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 90000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|