|
|
|
|
LEADER |
03031nam a2200385 4500 |
001 |
DLU120132097 |
005 |
##20120227 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.7
|b LE-B
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Bá.
|
245 |
# |
# |
|a Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững=
|b Environmental resource and sustainable development /
|c Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.
|
246 |
# |
# |
|a Environmental resource and sustainable development
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 522 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.518-522.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khái quát về tài nguyên và môi trường (The general of environment and resources) -- Chương 2. Phát triển bền vững (Sustainable development) -- Chương 3. Tài nguyên môi trường đất và sử dụng đất bền vững (Soil environmental resources and land use sustainable) -- Chương 4. Tài nguyên môi trường nước và phát triển bền vững (Water environmental resources and sustainable development) -- Chương 5. Tài nguyên môi trường không khí, không gian (Air space environmental resources) --Chương 6. Tài nguyên năng lượng trong sinh thái môi trường và phát triển bền vững (Energy resources in eco-environment and sustainable development)
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Giáo dục môi trường nhân văn và hành vi ứng xử môi trường - khía cạnh của bảo vệ tài nguyên môi trường và phát triển bền vững (Human environmental education and environmental behaviour - elements of environmental protection and sustainable development) -- Chương 12. Dân số, tài nguyên nhân lực và phát triển bền vững (Population, human force resources and sustainable development) -- Chương 13. Chính sách kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững (Economical policy, environmental protection and sustainable development).
|
505 |
# |
# |
|a Chương 7. Tài nguyên môi trường biển và phát triển bền vững (Marine environmental resources and sustainable development) -- Chương 8. Tài nguyên môi trường rừng và phát triển bển vững (Forest environmental resources and sustainable development) -- Chương 9. Tài nguyên sinh vật, đa dạng sinh học và phát triển bền vững (bio-resources, bio-diversities and sustainable development) -- Chương 10. Tài nguyên khoáng sản và phát triển bền vững (Mineral environmental resources and sustainable development)
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tài nguyên thiên nhiên
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Chí Hiếu.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Đình Long.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 52000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|