Kỷ nguyên hỗn loạn : Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02175nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120132121 | ||
005 | ##20120227 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.110 92 |b GR-A |
100 | # | # | |a Greenspan, Alan. |
245 | # | # | |a Kỷ nguyên hỗn loạn : |b Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence / |c Alan Greenspan; Nguyễn Hồng Quang, ...[et al.] dịch. |
246 | # | # | |a The age of turbulence |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Trẻ, |c 2008. |
300 | # | # | |a 601 tr. ; |c 23 cm. |
505 | # | # | |a Sự khan hiếm năng lượng dài hạn -- Tương lai bất định. |
505 | # | # | |a Tuổi thơ thành phố -- Quá trình trở thành một nhà kinh tế học -- Sự hội tụ giữa kinh tế và chính trị học -- Công dân tự do -- Ngày thứ hai đen tối -- Sự sụp đổ của bức tường Berlin -- Chương trình nghị sự của Tổng thống dân chủ -- Sự thịnh vượng bất thường -- Cơn sốt thiên niên kỷ -- Suy thoái kinh tế -- Quốc gia bị thách thức -- Tính toàn cầu của tăng trưởng kinh tế -- Các hình thái của chủ nghĩa tư bản -- Những lựa chọn phía trước của Trung Quốc -- Nhũng con hổ và một con voi -- Cùi chỏ lợi hại của Nga -- Mỹ Latin và chủ nghĩa dân tuý -- Tài khoản vãng lai và nợ -- Toàn cầu hoá và luật lệ -- Câu đố bí hiểm -- Giáo dục và bất bình đẳng thu nhập -- Thế giới có nghỉ hưu được không? -- Quản lý công ty |
600 | # | # | |a Greenspan, Alan, |d 1926- |
650 | # | # | |a Nhà kinh tế học chính phủ |z Hoa Kỳ |v Tiểu sử. |
651 | # | # | |a Hoa Kỳ |x Điều kiện kinh tế |y 1945- |
700 | # | # | |a Lê Hồng Vân, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hồng Quang, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Minh Vũ, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Sảnh, |e dịch. |
923 | # | # | |a 18/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 150000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |