|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120132167 |
005 |
##20120228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.3
|b MA-B
|
100 |
# |
# |
|a Mai Huy Bích.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình xã hội học giới /
|c Mai Huy Bích.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 168 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.159.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Định nghĩa giới -- Chương II. Bản sắc giới -- Chương III. Khác biệt giới -- Chương IV. Phân biệt đối xử và bất bình đẳng giới -- Chương V. Giới trong nhãn quan xã hội học.
|
650 |
# |
# |
|a Giới
|x Khía cạnh xã hội
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|