|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200277 4500 |
001 |
DLU120132180 |
005 |
##20120228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trương Minh Hằng.
|
245 |
# |
# |
|a Làng gốm Cậy xưa và nay /
|c Trương Minh Hằng, Trương Thị Thương Huyền.
|
653 |
# |
# |
|a Gốm sứ
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề thủ công truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Thương hiệu
|
700 |
# |
# |
|a Trương Thị Thương Huyền.
|
773 |
# |
# |
|t Văn hóa dân gian
|g Số 2(128), 2010, tr. 34-43
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|