|
|
|
|
LEADER |
01683nam a2200373 4500 |
001 |
DLU120132276 |
005 |
##20120228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 641.44
|b HO-C
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Chước.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kỹ thuật sấy /
|c Hoàng Văn Chước.
|
246 |
# |
# |
|a Kỹ thuật sấy
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 283 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 280.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Vật ẩm -- Chương 2. Tác nhân sấy -- Chương 3. Sự truyền nhiệt và truyền chất trong quá trình sấy -- Chương 4. Động học quá trình sấy -- Chương 5. Các phương pháp xác định thời gian sấy -- Chương 6. Cơ sở thiết kế thiết bị sấy -- Chương 7. Tính toán nhiệt thiết bị sấy -- Chương 8. Thiết bị sấy buồng và hầm -- Chương 9. Thiết bị sấy khí động, sấy tầng sôi, sấy phun -- Chương 10. Thiết bị sấy kiểu tháp và thùng quay -- Chương 11. Các thiết bị sấy khác -- Chương 12. Các thiết bị phụ trợ của thiết bị sấy -- Chương 13. Kiểm tra và tự động hoá quá trình sấy.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp thiết bị sấy.
|
650 |
# |
# |
|a Dụng cụ sấy.
|
650 |
# |
# |
|a Sấy.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 22500
|
993 |
# |
# |
|a 2004
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|