Lịch sử & văn hoá Trung Quốc /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02167nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120132277 | ||
005 | ##20120229 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 951 |b MO-W |
100 | # | # | |a Morton, William Scott. |
245 | # | # | |a Lịch sử & văn hoá Trung Quốc / |c William Scott Morton, Charlton M. Lewis. |
246 | # | # | |a Lịch sử và văn hoá Trung Quốc |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp, |c 2008. |
300 | # | # | |a 403 tr. : |b minh hoạ ; |c 22 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Đất nước và con người Trung Quốc -- Chương 2. Nguồn gốc và lịch sử thời đầu -- Chương 3. Giai đoạn hình thành -- Chương 4. Tín ngưỡng và triết học -- Chương 5. Thống nhất và mở rộng --Chương 6. Các ẩn sĩ, các vị tướng và những con người lập dị -- Chương 7. Sự phát triển văn minh Trung Quốc -- Chương 8. Trung Quốc bước vào thời hiện đại -- Chương 9. Sự xâm chiếm của người Mông Cổ -- Chương 10. Khôi phục và vững chắc của triều đình Trung Quốc -- Chương 11. Mãn Châu: sự huy hoàng và thoái hoá của chính quyền quân chủ tập quyền trung ương -- Chương 12. Tác động của phương Tây trong thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX -- Chương 13. Cuộc cách mạng Cộng hoà 1900 - 1949 -- Chương 14. Cuộc cách mạng Cộng sản 1949 - 1965 |
505 | # | # | |a Chương 15. Cuộc cách mạng văn hoá và hậu quả 1966 - 1978 -- Chương 16. Đặng Tiểu Bình và giai đoạn cải cách 1978 - 1992 -- Chương 17. Đảng Cộng sản Trung Quốc, đất nước Trung Quốc mở rộng hơn và thế giới rộng lớn hơn 1993 - 2003 -- Chương 18 Một xã hội đang thay đổi. |
651 | # | # | |a Trung Quốc |x Lịch sử. |
651 | # | # | |a Trung Quốc |x Văn minh. |
700 | # | # | |a Lewis, Charlton M. |
923 | # | # | |a 18/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 63000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |