|
|
|
|
LEADER |
01762nam a2200361 4500 |
001 |
DLU120132342 |
005 |
##20120229 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 635
|b PH-T
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thị Thuỳ.
|
245 |
# |
# |
|a Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) /
|c Phạm Thị Thuỳ.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.194.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Quá trình sản xuất rau xanh ở nước ta -- Chương 2. Quy định tạm thời về sản xuất "rau an toàn" của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn -- Chương 3. Kết quả sản xuất "rau an toàn" ở nước ta thời gian qua -- Chương 4. Những hạn chế và bất cập về sản xuất rau an toàn ở nước ta thời gian qua -- Chương 5. Nội dung các vấn đề quản lý và 14 tiêu chuẩn quy định đối với rau xanh theo GAP -- Chương 6. Mô hình liên kết sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao ở miền Tây Thái Lan -- Chương 7. Khả năng và triển vọng về sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt GAP ở Việt Nam trong thời gian tới.
|
650 |
# |
# |
|a Nông nghiệp bền vững.
|
650 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|x Biện pháp an toàn.
|
650 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|x Tiêu chuẩn.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
993 |
# |
# |
|a 2008
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|