|
|
|
|
LEADER |
01865nam a2200505 4500 |
001 |
DLU120132459 |
005 |
##20120301 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 327.597
|b Chu
|
245 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa xã hội hiện thực trong quan hệ quốc tế :
|b Sách tham khảo /
|c Vũ Quang Vinh, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 206 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 196-206.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Chủ nghĩa xã hội hiện thực: Cải tổ, cải cách, đổi mới để tiếp tục phát triển -- Chương II. Những ảnh hưởng cơ bản của Chủ nghĩa xã hội hiện thực đối với quan hệ quốc tế -- Chương III. Việt Nam trong quan hệ quốc tế và mấy nhận xét về Chủ nghĩa xã hội hiện thực hiện nay.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa xã hội hiện thực.
|
650 |
# |
# |
|a Quan hệ quốc tế.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Mỹ Hương,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Văn Thầm,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Châu,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Chí Bảo,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Hoài Anh,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Chí Nguyện,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bằng Tường,
|c PGS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bằng Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Quý,
|c PGS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Hùng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tú Hoa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hiền.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Thu Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Trình Mưu,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Thị Hoa,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang Vinh,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|