|
|
|
|
LEADER |
01539nam a2200445 4500 |
001 |
DLU120132468 |
005 |
##20120302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b Pho
|
245 |
# |
# |
|a Phong tục người Việt đồng bằng sông Cửu Long /
|c Trần Văn Nam, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ :
|b Đại học Cần Thơ,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 172-173.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khái quát lịch sử hình thành và phát triển phong tục vòng đời của cư dân đồng bằng sông Cửu Long -- Chương 2. Sanh lễ -- Chương 3. Hôn lễ -- Chương 4. Chặng cuối của vòng đời.
|
651 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Mêkông (Việt Nam và Campuchia)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Hoài Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Nô.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Phán.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Tấn Thế.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tuyết.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hội.
|
700 |
# |
# |
|a Tôn Thất Lang.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Đức Tú,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Minh Thuận,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Phỏng Diều,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Nam,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trúc Linh Lan.
|
923 |
# |
# |
|a 24/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|