|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120132490 |
005 |
##20120305 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540.3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển bách khoa hoá học /
|c Hồ Sĩ Thoảng, Đặng Như Tại chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 576 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Như Tại,
|c GS.TSKH.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Sĩ Thoảng,
|c GS.TSKH.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 234000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|