|
|
|
|
LEADER |
02273nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120132496 |
005 |
##20120305 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Cac
|
245 |
# |
# |
|a Các vị thần nước Việt /
|c Lê Anh Tuấn sưu tầm, biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 243 tr. ;
|c 19 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Hậu thổ nguyên quân: Bà cây -- Kỳ Thạch phu nhân: Bà Đá -- Thái Dương phu nhân -- Vân Cát thần nữ (Bà chúa Liễu) -- Thần Kim Quy -- Bot Gơ-Lai -- Ông Xơ-rơ-đen -- Xi va -- Pô Kuk -- Chang Lôcô - Phu Hay -- Khảo dị -- Đam Thi -- Di-ông lấy mặt trời -- Chàng Xí Gi -- Hoàng Dìn Thùng -- A xanh -- Thế giới thần linh -- Nữ thần Đăng giai -- Phú Lương quân -- Khảo dị: Báo Luông - Slao Cải.
|
505 |
# |
# |
|a Kinh Dương Vương và Lạc Long Quân -- Truyện Ngư tinh -- Truyện Cửu vĩ Hồ tinh -- Truyện Mộc tinh -- Sự tích một trăm trứng -- Khảo dị: Lạc Long Quân -- Hùng Hải trị nước -- Khảo dị: Hùng Vương -- Truyện tổ tiên mở nước -- Truyện Đổng thiên vương -- Khảo dị 1: Thánh Gióng -- Khảo dị 2: Thánh Gióng -- Truyện Nhất dạ trạch -- Sơn tinh Thuỷ tinh -- Khảo dị: Cuộc chiến tranh giữa Sơn tinh và Thuỷ tinh -- Thần núi Tản Viên -- Khảo dị 1 -- Khảo dị 2 -- Bà Nữ Oa -- Bà Tồ Cô -- Vua bà -- Bà Choá -- Bà chúa Vĩnh -- Nữ thần Lúa -- Nữ thần nghề mộc -- Nàng Vú thúng -- Nữ thần mười hai tay -- Bà áo the -- Mụ Giạ -- Tiên Dung mị nương -- Phật mẫu Man Nương -- Khảo dị: Man Nương và Tứ pháp -- Bà chúa Lẫm -- Bà Mẫu Thoải -- Bà Chúa Thượng Ngàn -- Khảo dị: Thánh mẫu Thượng Ngàn -- Thiên Y A Na thánh mẫu
|
650 |
# |
# |
|a Thần
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Truyện dân gian
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Anh Tuấn,
|e sưu tầm, biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 49500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|