|
|
|
|
LEADER |
00872nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120132523 |
005 |
##20120305 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 514
|b CU-A
|
100 |
# |
# |
|a Cung Thế Anh.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình tôpô đại cương /
|c Cung Thế Anh, Nguyễn Thành Anh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 151.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Không gian metric -- Chương II. Không gian tôpô.
|
650 |
# |
# |
|a Không gian tôpô
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|