|
|
|
|
LEADER |
01759nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120132537 |
005 |
##20120306 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 351
|b NG-K
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Khiển,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi & đáp khoa học hành chính :
|b Dùng cho học viên hệ đào tạo trung cấp lý luận chính trị - hành chính, học viên các hệ đào tạo của Học viện Hành chính và các khoá bồi dưỡng công chức tương đương với ngạch chuyên viên.
|n t.I /
|c Nguyễn Hữu Khiển, Nguyễn Thị Khuyên, Nguyễn Thị Hải Vân.
|
246 |
# |
# |
|a Hỏi và đáp khoa học hành chính
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị - Hành chính,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Quản lý đất đai, địa giới hành chính và xây dựng ở cơ sở -- Quản lý hoạt động kinh tế của chính quyền cơ sở -- Quản lý hoạt động văn hoá, giáo dục, y tế của chính quyền cơ sở -- Quản lý hành chính tư pháp ở cơ sở -- Kỹ năng soạn thảo văn bản của chính quyền cơ sở -- Kỹ năng điều hành công sở của Ủy ban nhân dân cấp cơ sở -- Vai trò của thôn, bản, ấp trong quản lý hành chính nhà nước ở cơ sở -- Cải cách hành chính cơ sở.
|
650 |
# |
# |
|a Hành chính công.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hải Vân,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Khuyên,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|