|
|
|
|
LEADER |
01459nam a2200445 4500 |
001 |
DLU120132658 |
005 |
##20120314 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.95
|b Bao
|
245 |
# |
# |
|a Bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn =
|b Biodiversity concervation in Truong Son cordillera /
|c Nguyễn Ngọc Sinh, ...[et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Biodiversity concervation in Truong Son cordillera
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách tài nguyên và môi trường
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 319-327.
|
650 |
# |
# |
|a Đa dạng sinh học
|z Việt Nam
|z Dãy núi Trường Sơn.
|
650 |
# |
# |
|a Bảo tồn đa dạng sinh học
|z Việt Nam
|z Dãy núi Trường Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Huy Huỳnh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Bắc Huỳnh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thanh Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Hoè.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Sinh,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đức Thi.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Anh Cường.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Bình Quyền.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Công Khánh.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Dũng.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 16350
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|