|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120132659 |
005 |
##20120314 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|b eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 597.176
|b BU-M
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Hữu Mạnh.
|
245 |
# |
# |
|a Danh lục các loài cá nước ngọt Phú Quốc =
|b Checklish of freshwater fish of Phu Quoc /
|c Bùi Hữu Mạnh.
|
246 |
# |
# |
|a Checklish of freshwater fish of Phu Quoc
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 49 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt, Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Cá nước ngọt
|z Việt Nam
|z Phú Quốc.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1960
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|