|
|
|
|
LEADER |
01419nam a2200421 4500 |
001 |
DLU120132663 |
005 |
##20120314 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 793.309 597
|b Ngh
|
245 |
# |
# |
|a Nghệ thuật múa Hà Nội truyền thống và hiện đại /
|c Lê Ngọc Canh chủ biên, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nxb. Hà Nội,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 371 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 365-368.
|
505 |
# |
# |
|a Phần mở đầu. Tổng quan nghệ thuật múa Hà Nội -- Phần thứ nhất. Nghệ thuật múa truyền thống Thăng Long - Hà Nội -- Phần thứ hai. Nghệ thuật múa Hà Nội thời hiện đại.
|
650 |
# |
# |
|a Múa
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Mạnh Cường.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đình Phiên.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Hoàng Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Tô Lộc,
|c GS.TSKH.NSƯT.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồng Thắng.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Canh,
|c PGS.TS.NSND.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Bính.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hùng Thoan.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|