|
|
|
|
LEADER |
01413nam a2200457 4500 |
001 |
DLU120132672 |
005 |
##20120314 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.731
|b Han
|
245 |
# |
# |
|a Hà Nội danh thắng và di tích.
|n t.I /
|c Lưu Minh Trị chủ biên, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nxb. Hà Nội,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 1255 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Thăng Long 1000 năm
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Tổng quan về địa lý, lịch sử và văn hoá Hà Nội -- Phần II. Danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử - văn hoá Hà Nội.
|
650 |
# |
# |
|a Di tích lịch sử
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đình Bắc,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Bằng.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Văn Biểu.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Ngọc Quý.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Liêm.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Minh Trị,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Minh Tâm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Dơn,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Quý.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Văn Luật.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang Du.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 360000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|