|
|
|
|
LEADER |
01133nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120132696 |
005 |
##20120314 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 796.325
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Uỷ ban thể dục thể thao.
|
245 |
# |
# |
|a Luật bóng chuyền :
|b Luật bóng chuyền bãi biển /
|c Uỷ ban thể dục thể thao.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thể dục thể thao,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Luật bóng chuyền chính thức 1999 - 2000 -- Phần I. Thi đấu -- Phần II. Trọng tài - quyền hạn, trách nhiệm và hiệu tay chính thức -- Luật bóng chuyền bãi biển chính thức 1999 - 2000 -- Phần I. Thi đấu -- Phần II. Trọng tài - quyền hạn và hiệu tay chính thức.
|
650 |
# |
# |
|a Bóng chuyền bãi biển
|x Luật.
|
650 |
# |
# |
|a Bóng chuyền
|x Luật.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 12000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|