|
|
|
|
LEADER |
00744nam a2200265 4500 |
001 |
DLU120132704 |
005 |
##20120315 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a BBT.
|
245 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh và nước Nga /
|c BBT.
|
653 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh, 1890-1969
|
653 |
# |
# |
|a Phong trào giải phóng dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ hữu nghị
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Lịch sử Đảng
|g Số 6(235), 2010, tr. 8-13
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|